+150 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐỘNG VẬT CHO NGƯỜI HỌC TIẾNG ANH

Bộ từ vựng về động vật là chủ đề vô cùng thông dụng mà bạn không thể bỏ qua khi học tiếng Anh. PT SUN xin gửi tới bạn Bộ từ vựng đầy đủ nhất về chủ đề các loài vật trong tiếng Anh. Hãy cùng PT SUN tham khảo ngay nào!

 

  1. Các con vật hoang dã 
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 Alligator /ˈælɪgeɪtə/ Cá sấu
2 Bear /beə/ Gấu
3 Boar /bɔː/ Lợn rừng
4 Baboon /bəˈbuːn/ Khỉ đầu chó
5 Camel /ˈkæməl/ Lạc đà
6 Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/ Tinh tinh
7 Cheetah /ˈʧiːtə/ Báo săn
8 Deer /dɪə/ Hươu, nai
9 Doe /dəʊ/ Nai cái
10 Elephant /ˈɛlɪfənt/ Voi
11 Fox /fɒks/ Cáo
12 Gazelle /ɡəˈzel/ Linh dương
13 Giraffe /ʤɪˈrɑːf/ Hươu cao cổ
14 Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ Hà mã
15 Hyena /haɪˈiːnə/ Linh cẩu
16 Hedgehog /ˈhɛʤhɒg/ Nhím
17 Lion /ˈlaɪən/ Sư tử
18 Leopard /ˈlɛpəd/ Báo đốm
19 Monkey /ˈmʌŋki/ Khỉ
20 Moose /muːs/ Nai sừng tấm
21 Platypus /ˈplætɪpəs/ Thú mỏ vịt
22 Panther /ˈpænθə/ Báo đen
23 Panda /ˈpændə/ Gấu trúc
24 Polar bear /ˈpəʊlə beə/ Gấu Bắc cực
25 Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ Tê giác
26 Racoon /rəˈkuːn/ Gấu mèo
27 Skunk /skʌŋk/ Chồn hôi
28 Squirrel /ˈskwɪrəl/ Sóc
29 Sloth /sləʊθ/ Con lười
30 Tiger /ˈtaɪgə/ Hổ
31 Zebra /ˈziːbrə/ Ngựa vằn
32 Wolf /wʊlf/ Sói
33 Weasel /ˈwiːzl/ Chồn

 

 

  1. Các con vật sống dưới nước
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 Alligator /ˈælɪgeɪtə/ Cá sấu Mỹ
2 Anabas /ˈanəbəs/ Cá rô
3 Anchovy /ˈænʧəvi/ Cá cơm biển
4 Catfish /ˈkætfɪʃ/ Cá trê
5 Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ Cá sấu
6 Common carp /ˈkɒmən kɑːp/ Cá chép
7 Coral /ˈkɒrəl/ San hô
8 Clam /klæmz/ Con nghêu
9 Crab /kræb/ Cua
10 Dolphin /ˈdɒlfɪn/ Cá heo
11 Frog /frɒg/ Ếch
12 Flounder /ˈflaʊndə/ Cá bơn
13 Flowerhorn /ˈflaʊəhɔːn/ Cá La Hán
14 Goldfish /ˈgəʊldfɪʃ/ Cá vàng
15 Goby /ˈɡəʊbi/ Cá bống
16 Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ Hà mã
17 Herring /ˈhɛrɪŋ/ Cá trích
18 Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/ Sứa biển
19 Lobster /ˈlɒbstə/ Tôm hùm
20 Mussel /ˈmʌsl/ Con trai
21 Mackerel /ˈmækrəl/ Cá thu
22 Octopus /ˈɒktəpəs/ Bạch tuộc
23 Oyster /ˈɔɪstə/ Con hàu
24 Pufferfish /ˈpʌfəfɪʃ/ Cá nóc
25 Red tilapia /rɛd tɪˈleɪpɪə/ Cá diêu hồng
26 Sea snake /siː sneɪk/ Rắn biển
27 Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/ Cá kiếm
28 Stingray /ˈstɪŋreɪ/ Cá đuối
29 Suckermouth catfish /ˈsʌkəmaʊθ ˈkatfɪʃ/ Cá dọn bể
30 Sea turtle /siː/ /ˈtɜːtl/ Rùa biển
31 Scallop /ˈskɒləp/ Sò điệp
32 Shrimp /ʃrɪmp/ Tôm
33 Squid /skwɪd/ Con mực
34 Seahorse /ˈsiːhɔːs/ Cá ngựa
35 Shark /ʃɑːk/ Cá mập
36 Seal /siːl/ Hải cẩu
37 Tench /tentʃ/ Cá mè
38 Tilapia /tɪˈlɑːpiə/ Cá rô
39 Tuna /ˈtjuːnə/ Cá ngừ
40 Whale /weɪl/ Cá voi
41 Walrus /ˈwɔːlrəs/ Voi biển

 

 

  1. Các con vật nuôi trong nông trại – Gia súc
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 Buffalo /ˈbʌfələʊ/ Trâu
2 Cat /kæt/ Mèo
3 Chick /ʧɪk/ Gà con
4 Chicken /ˈʧɪkɪn/
5 Calf /kæf/ Bê con
6 Cow /kaʊ/
7 Donkey /ˈdɒŋki/ Lừa
8 Duck /dʌk/ Vịt
9 Dog /dɔːɡ/ Chó
10 Goat /gəʊt/
11 Goose /guːs/ Ngỗng
12 Horse /hɔːs/ Ngựa
13 Hen /hɛn/ Gà mái
14 Kitten /ˈkɪtn/ Mèo con
15 Ox /ɒks/
16 Pig /pɪg/ Lợn
17 Puppy /ˈpʌpi/ Chó con
18 Rabbit /ˈræbɪt/ Thỏ
19 Sheep /ʃiːp/ Cừu

 

 

  1. Các loài chim
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 Canary /kəˈneəri/ Chim Hoàng Yến
2 Crow /krəʊ/ Quạ
3 Eagle /ˈiːgl/ Đại bàng
4 Flamingo /fləˈmɪŋgəʊ/ Hồng hạc
5 Falcon /ˈfɔːlkən/ Chim ưng
6 Hawk /hɔːk/ Diều hâu
7 Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃə/ Chim bói cá
8 Ostrich /ˈɒstrɪʧ/ Đà điểu
9 Pheasant /ˈfɛznt/ Gà lôi
10 Pigeon /ˈpɪʤɪn/ Chim bồ câu
11 Parrot /ˈpærət/ Vẹt
12 Peacock /ˈpiːkɒk/ Công
13 Quail /kweɪl/ Chim cút
14 Stork /stɔːk/
15 Sparrow /ˈspærəʊ/ Chim sẻ
16 Swan /swɒn/ Thiên nga
17 Swallow /ˈswɒləʊ/ Chim én
18 Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/ Chim gõ kiến
19 Vulture /ˈvʌlʧə/ Kền kền

 

 

  1. Các loài côn trùng
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 Ant /ænt/ Kiến
2 Aphid /ˈeɪfɪd/ Con rệp
3 Bee /biː/ Con ong
4 Butterfly /ˈbʌtəflaɪ/ Bướm
5 Beetle /ˈbiːtl/ Bọ cánh cứng
6 Caterpillar /ˈkætəpɪlə/ Sâu bướm
7 Centipede /ˈsɛntɪpiːd/ Con rết
8 Cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/ Con gián
9 Cricket /ˈkrɪkɪt/ Con dế
10 Cicada /sɪˈkɑːdə/ Ve sầu
11 Dragonfly /ˈdrægənflaɪ/ Chuồn chuồn
12 Fly /flaɪ/ Con ruồi
13 Firefly /ˈfaɪəflaɪ/ Đom đóm
14 Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/ Châu chấu
15 Ladybug /ˈleɪdɪbʌg/ Bọ rùa
16 Louse /laʊs/ Con rận
17 Moth /mɒθ/ Con bướm đêm
18 Mosquito /məsˈkiːtəʊ/ Con muỗi
19 Praying mantis /ˈpreɪɪŋ/ /ˈmæntɪs/ Bọ ngựa
20 Spider /ˈspaɪdə/ Nhện
21 Scorpion /ˈskɔːpiən/ Bọ cạp
22 Tick /tɪk/ Con ve
23 Termite /ˈtɜːmaɪt/ Con mối
24 Wasp /wɒsp/ Ong bắp cày

 

 

Các bạn đã lưu hết Bộ từ vựng về Động vật này chưa? Đừng quên học từ mới mỗi ngày để ghi nhớ nhé! Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả hơn mỗi ngày!

Cơ sở vật chất PT SUN ENGLISH
Không gian Cơ sở PT SUN ENGLISH
PT SUN ENGLISH Vũ Xá Thất Hùng
Khu sảnh PT SUN ENGLISH
Phòng học PT SUN ENGLISH
Cơ sở sảnh PT SUN ENGLISH
Cơ sở PT SUN ENGLISH
Sảnh ngoài PT SUN ENGLISH
Cơ sở vật chất PT SUN ENGLISH
Phòng học PT SUN ENGLISH
Phòng tầng 2 PT SUN ENGLISH
Cơ sở vật chất PT SUN ENGLISH
Sảnh lễ tân PT SUN ENGLISH Hải Dương
Tự hào PT SUN
Số lượng học viên theo học đa dạng
Giáo viên trình độ cao
Không gian và vật chất đáp ứng tiện nghi
Học viên được trải nghiệm
Tổ chức thường xuyên các hoạt động ngoại khóa
PT SUN đạt tiêu chuẩn
Sảnh lễ tân PT SUN ENGLISH Hà Nội