BỘ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ CHO TRẺ
Hoa quả là chủ đề thú vị và gần gũi với trẻ trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài việc học tập trên lớp, phụ huynh cũng có thể áp dụng chủ đề này tại nhà cho trẻ. Trong bài viết này, hãy để PT SUN giúp phụ huynh và học sinh liệt kê bộ từ vựng chủ đề hoa quả đầy đủ nhất cho trẻ nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Apple | /ˈæpl/ | Quả táo |
Banana | /bəˈnænə/ | Quả chuối |
Orange | /ˈɒrɪndʒ/ | Quả cam |
Grape | /greɪp/ | Quả nho |
Mango | /ˈmæŋɡəʊ/ | Quả xoài |
Strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | Quả dâu tây |
Watermelon | /ˈwɔːtəˌmelən/ | Quả dưa hấu |
Pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Quả dứa (thơm) |
Coconut | /ˈkoʊkənʌt/ | Quả dừa |
Lemon | /ˈlem.ən/ | Quả chanh |
Kiwi | /ˈkiːwɪ/ | Quả kiwi |
Peach | /piːʧ/ | Quả đào |
Pear | /peər/ | Quả lê |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Quả mơ |
Blackberry |
/ˈblækbəri/ |
Quả mâm xôi đen |
Blueberry | /ˈblubəri/ | Việt quất |
Rasberry | /ˈræspˌberi/ | Quả mâm xôi đỏ |
Papaya | /pəˈpaɪə/ | Quả đủ đủ |
Passion fruit |
/ˈpæʃən fruːt/ |
Quả chanh dây |
Guava |
/ˈɡwɑːvə/ |
Quả ổi |
Jackfruit |
/ˈdʒækfruːt/ |
Quả mít |
Lychee |
/ˈlaɪ.tʃiː/ |
Quả vải |
Rambutan |
/ræm.bəˈtæn/ |
Quả chôm chôm |
Starfruit | /ˈstɑːrfruːt/ | Quả khế |
Fig | /fɪg/ | Quả sung |
Pomegranate |
/ˈpɑːməˌgreɪnət/ |
Quả lựu |
Avocado |
/ˌævəˈkɑːdəʊ/ |
Quả bơ |
Durian |
/ˈdjʊəriən/ |
Quả sầu riêng |
Mangosteen |
/ˈmæŋɡəstiːn/ |
Quả măng cụt |
Longan |
/ˈlɒŋɡən/ |
Quả nhãn |
Plum |
/plʌm/ |
Quả mận |
Cherry |
/ˈtʃeri/ |
Quả anh đào |
Grapefruit |
/ˈgreɪpˌfruːt/ |
Quả bưởi |
Persimmon |
/ˈpɜːsɪmən/ |
Quả hồng xiêm |
Học tiếng Anh chủ đề hoa quả sẽ mang đến cho trẻ nhiều trải nghiệm thú vị. Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh về trái cây thông qua thẻ flashcard, ba mẹ có thể dùng những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề hoa quả đơn giản để rèn luyện tính tư duy cho con.