BỘ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÀU SẮC CHO TRẺ
Thế giới màu sắc luôn thu hút sự chú ý của bé. Vì thế, bố mẹ hãy tận dụng chủ đề này để việc học tiếng Anh của trẻ trở nên thú vị hơn nhé!
Hãy cùng PT SUN tham khảo ngay Bộ từ vừng chủ đề Màu sắc cho bé nào!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Red | rɛd | Màu đỏ |
2 | Blue | bluː | Xanh dương |
3 | Yellow | ˈjɛloʊ | Màu vàng |
4 | Green | ɡrin | Xanh lá cây |
5 | Orange | ˈɔrɪndʒ | Màu cam |
6 | Purple | ˈpɜːrpl̩ | Màu tím |
7 | Pink | pɪŋk | Màu hồng |
8 | Brown | braʊn | Màu nâu |
9 | Black | blæk | Màu đen |
10 | White | waɪt | Màu trắng |
11 | Gray | ɡreɪ | Màu xám |
12 | Gold | ɡoʊld | Màu vàng óng |
13 | Silver | ˈsɪlvər | Màu bạc |
14 | Light Blue | laɪt bluː | Xanh da trời nhạt |
15 | Dark Green | dɑrk ɡrin | Xanh lá cây đậm |
16 | Bright Yellow | braɪt ˈjɛloʊ | Màu vàng sáng |
17 | Pale Pink | peɪl pɪŋk | Hồng nhạt |
18 | Deep Purple | dip ˈpɜːrpl̩ | Màu tím đậm |
19 | Chocolate Brown | ˈtʃɑːklət braʊn | Nâu socola |
20 | Snow White | snoʊ waɪt | Màu trắng tuyết |