ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU (MODAL VERBS)
🧐 1. Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là gì?
📘 Động từ khuyết thiếu là những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết,… Động từ khuyết thiếu phổ biến gồm: can, could, may might, must, have to, need, should, ought to,…
📘 Cấu trúc chung khi dùng động từ khuyết thiếu
(+) S + modal verb + V (nguyên thể)
(-) S + modal verb + not + V (nguyên thể)
(?) Modal verb + S + V (nguyên thể)?
🧐 2. Các động từ khuyết thiếu chính
a. Can
◼️ Yêu cầu hoặc đưa ra sự cho phép (lịch sự, hoặc là lời mời)
▶️ Ví dụ:
Can I take Daisy for a walk?
Students can use calculators during the exam.
◼️ Dự đoán khả năng việc nào đó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
▶️ Ví dụ:
I can sing one song in Polish.
Can you sleep on your back?
We can go swimming after school tomorrow, if you like.
◼️ Dùng để đề cập đến một sự thật ta cho là hiển nhiên hay một vấn đề được công nhận bởi số đông:
▶️ Ví dụ:
Reducing cholesterol through diet can be difficult.
Fireworks can frighten pets.
◼️ Lưu ý: sử dụng “can’t” để nói đến sự cấm cản (không được làm)
▶️ Ví dụ:
You can’t park there.
You can’t just take the day off work. You have to have permission in advance.
◼️Lưu ý: can’t (dạng phủ định của can) = cannot (không có can not)
b. Could (cũng là dạng quá khứ của “can”)
◼️ Đề cập đến khả năng có thể xảy ra trong quá khứ.
▶️ Ví dụ: When I was young, I could easily touch my toes.
◼️ Đề xuất ý kiến.
▶️ Ví dụ:
A: Will’s party is fancy-dress.
B: It’s Halloween.
C: Oh right. I could go as Julius Caesar.
B: Again? How many times have you done that?
A: I’ve got to be in the meeting at 10 and the train doesn’t get in until 10.15.
B: Could you get an earlier train?
◼️ Cho phép hoặc xin phép một cách lịch sự
◼️ Dùng trong yêu cầu hay lời mời lịch sự (lịch sự hơn “can”)
❎ Lưu ý: Không sử dụng could trong YES NO QUESTION:
▶️ Ví dụ:
A: Could I leave early today?
B: Yes, you can./No, you can’t.
c. May
◼️ Yêu cầu, đề nghị, cho phép hoặc không cho phép. Nó khá trang trọng. (Xét về độ trang trọng : may > could > can)
▶️ Ví dụ:
A: May I leave the room?
B: Yes, you may/ No, you may not.
◼️ Đề cập đến khả năng khó chắc chắn có thể xảy ra ở hiện tại hay tương lai.
▶️ Ví dụ: The economy may go up or down in the next year.
◼️ Lưu ý: Chúng ta sử dụng “may” trong văn viết trang trọng, đặc biệt là tiếng Anh học thuật, để diễn tả những điều mà người nói cho là đúng hoặc có thể xảy ra. Trong trường hợp này, “may” trang trọng hơn với “can”
d. Might (cũng là dạng quá khứ của “may”)
◼️ Đề cập đến khả năng khó chắc chắn có thể xảy ra ở hiện tại hay tương lai.
▶️ Ví dụ:
I might go to Japan for a month to study Japanese.
The dog might bark when we pass by the gate.
They might not like very hot food.
◼️ Yêu cầu, đề nghị, mang tính cực kỳ trang trọng, nghiêm túc, nên ít sử dụng trong văn nói thông thường:
▶️ Ví dụ:
Might I ask your name?
Might I interrupt you for a moment?
❎ Không dùng “might” cho khả năng (làm gì đó)
▶️ Ví dụ:
I could hear the noise of an engine.
❗ Not: I might hear the noise of an engine.
e. Must
◼️ Suy luận và đưa ra kết luận (deduction and conclusion) (Diễn tả một điều gần như chắc chắn) (“have (got) to” cũng được sử dụng trong trường hợp này nhưng ít phổ biến hơn “must”)
▶️ Ví dụ 1: (fact) He’s so small. => (deduction/conclusion) He must be no more than four years old.
▶️ Ví dụ 2:
A: He falls asleep in class every morning. (fact)
B: He must be out late every night or maybe he works at night. (deduction/conclusion)
❎ Trong trường hợp này, “cannot/ can’t” có thể được sử dụng để phủ nhận sự suy luận hay kết luận:
▶️ Ví dụ:
It just can’t be true. He can’t have left his job.
That cannot be his sister. She looks so different.
◼️ Bắt buộc phải làm gì đó trong hiện tại
▶️ Ví dụ:
I must talk to you about the new project.
Seat belts must be worn even in the back of the car.
❎ Trong trường hợp diễn đạt việc bắt buộc làm điều gì đó trong quá khứ, chúng ta dùng “had to” chứ không dùng “must”
▶️ Ví dụ: By the time we got back to our bikes, it was dark and we had to cycle home in the dark without any lights
◼️ Dùng cho các điều luật
▶️ Ví dụ:
You must not park outside the entrance.
You must not make noise after 9 o’clock.
All passengers must present valid photo identification at check-in for all flights.
◼️ Lời mời trang trọng
▶️ Ví dụ:
You must come and see us soon.
You must try some of this chocolate cake. It’s delicious.
You must go and see that film.
◼️ Câu hỏi chỉ trích
▶️ Ví dụ:
Must you keep playing that terrible music?
Why must you mispronounce my name every time?
◼️ Điểm khác biệt giữa “must” và “have to”:
❎ “must” đề cập đến điều bắt buộc đến từ chủ thể người nói (bản thân người nói nhận thức)
❎ “have (got) to” đề cập đến điều bắt buộc đến từ bên ngoài người nói (tác động bên ngoài/ khách quan)
▶️ Ví dụ:
I must buy some new clothes. Mine look so old. (Tôi phải mua vài quần áo mới. Tôi trông già quá => Bản thân người nói tự nhận thức)
I’ve got to buy some new clothes. I’m starting a new job as a teacher and we have to wear formal clothes. (Tôi phải mua vài quần áo mới. Tôi có công việc mới là giáo viên và chúng tôi phải mặc những bộ đồ trang trọng => Nguyên nhân khách quan)
◼️ Điểm khác biệt giữa “must not” và “don’t have to/haven’t got to”:
❎ “must not”: không được phép (bắt buộc)
❎ “don’t have to/haven’t got to”: không được vì không cần thiết (không bắt buộc)
▶️ Ví dụ:
You must not give my credit card details to anyone.
You mustn’t tell this to anyone. It’s a secret.
You don’t have to tell anyone. I will email everyone.
We haven’t got to wear a uniform to work.
f. Shall (Dạng phủ định là “shan’t”)
◼️ Yêu cầu, đề xuất, xin ý kiến, đưa ra ý kiến
▶️ Ví dụ:
“Shall I carry your bag?”
“Shall I call again on Thursday?”
“What shall we do with this?”
◼️ Khi nói về dự định đối với chủ ngữ là “I” hoặc “we” (“will” được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói, “shall” mang tính trang trọng hơn)
▶️ Ví dụ:
We shall remember this day forever. (formal)
We will remember this day forever. (less formal)
◼️ Đưa ra lời khuyên “should” được sử dụng thay vì “shall”
▶️ Ví dụ:
In my opinion, we should book another hotel.
❗ NOT: In my opinion, we shall book another hotel.
g. Should
◼️ Đưa ra lời khuyên, hoặc đưa ra ý kiến được cho là tốt nhất (nên làm gì)
▶️ Ví dụ:
There should be more public hospitals.
They should reduce the price of petrol. It’s so expensive.
You should tell him what you think.
h. Will
◼️ Sự việc sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại (tương lai đơn)
will always: thói quen ở hiện tại
◼️ Thể hiện sự sẵn sàng làm điều gì đó (thường chủ ngữ là “I”)
▶️ Ví dụ:
I’ll show you where to go.
A: It’s just a leaflet that I’ve got.
B: Just the leaflet. Right, I’ll go and get you a brochure too.
I’ll give you a lift to the hotel.
◼️ Dùng trong yêu cầu hay lời mời lịch sự, trang trọng
▶️ Ví dụ:
Will you pass me the salt?
This tastes good. Will you give me the recipe?
Will you come for dinner on Saturday?
Will you be quiet, please!
Will you stop picking your nails!
◼️ Thể hiện ý muốn, đưa ra một lời hứa
▶️ Ví dụ:
I’ll be there for you. Don’t worry.
We’ll always love you.
i. Would (cũng là dạng quá khứ của “will”)
◼️ Chức năng giống với “will” nhưng trong quá khứ
◼️ Đối với lời yêu cầu, “would” được sử dụng với ý nghĩa trang trọng hơn “will”
▶️ Ví dụ: Will you give me a wake-up call at 7 am, please? (formal and polite)
Would you mind giving me a wake-up call at 7 am, please? (more formal and polite)
j. Ought to (semi-modal verb)
◼️ Nói về những thứ được mong muốn hoặc lý tưởng
▶️ Ví dụ:
They ought to have more parks in the city center.
We ought to eat lots of fruit and vegetables every day.
◼️ Nói về những gì có khả năng xảy ra hoặc có thể xảy ra
▶️ Ví dụ:
The concert ought to only take about two hours so we’ll be home by 12 pm.
There ought to be some good films at the cinema this weekend.
◼️ Lưu ý: “ought to” và ”should” giống nhau về nghĩa nhưng “should” được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói, “ought to” mang tính học thuật hơn.