Từ vựng cơ bản về chủ đề Động vật
Tiếng Anh dành cho trẻ em: Từ vựng cơ bản về chủ đề Động vật
Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề động vật chắc chắn không thể thiếu trong danh sách này. Đây luôn là đề tài học tiếng Anh được các bé quan tâm nhiều nhất.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Dog | dɔɡ | Chó |
2 | Cat | kæt | Mèo |
3 | Elephant | ˈɛləfənt | Voi |
4 | Lion | ˈlaɪən | Sư tử |
5 | Tiger | ˈtaɪɡər | Hổ |
6 | Giraffe | dʒɪˈræf | Hươu cao cổ |
7 | Monkey | ˈmʌŋki | Khỉ |
8 | Rabbit | ˈræbɪt | Thỏ |
9 | Kangaroo | kæŋɡəˈruː | Chuột túi |
10 | Panda | ˈpændə | Gấu trúc |
11 | Dolphin | ˈdɒlfɪn | Cá heo |
12 | Penguin | ˈpɛŋɡwɪn | Chim cánh cụt |
13 | Horse | hɔrs | Ngựa |
14 | Cow | kaʊ | Bò |
15 | Chicken | ˈtʃɪkɪn | Gà |
16 | Duck | dʌk | Vịt |
17 | Fish | fɪʃ | Cá |
18 | Butterfly | ˈbʌtərˌflaɪ | Bướm |
19 | Bee | biː | Ong |
20 | Ant | ænt | Kiến |